Chào bạn, mình là Hải, kỹ sư automation ở Sài Gòn đây. Hôm nay, mình muốn chia sẻ với các bạn một chủ đề mà mình và nhiều anh em trong ngành automation đang rất quan tâm: Make.com Scenes và n8n Workflows – Đâu là lựa chọn mạnh mẽ hơn cho bài toán tự động hóa của bạn?
Trong thế giới tự động hóa ngày càng phát triển, việc lựa chọn đúng công cụ là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của một dự án. Make.com (trước đây là Integromat) và n8n là hai nền tảng tự động hóa low-code/no-code đang nhận được nhiều sự chú ý. Tuy nhiên, mỗi nền tảng lại có những triết lý thiết kế và cách tiếp cận khác nhau. Make.com với khái niệm “Scenes” mang đến một cách nhìn mới về việc tổ chức và quản lý các luồng công việc phức tạp, trong khi n8n vẫn giữ vững triết lý “Workflows” quen thuộc nhưng với khả năng tùy biến và self-host mạnh mẽ.
Bài viết này sẽ đi sâu vào so sánh hai nền tảng này, không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn dựa trên kinh nghiệm thực tế của mình khi làm việc với khách hàng và các dự án. Mình sẽ phân tích điểm mạnh, điểm yếu của từng loại, đưa ra những ví dụ cụ thể, hướng dẫn chi tiết cách triển khai, và chia sẻ những bài học xương máu để các bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho nhu cầu tự động hóa của mình.
1. Tóm tắt nội dung chính
Trong bài viết này, mình sẽ cùng các bạn khám phá sâu về hai nền tảng tự động hóa mạnh mẽ: Make.com Scenes và n8n Workflows. Chúng ta sẽ cùng nhau:
- Hiểu rõ vấn đề: Những thách thức thực tế mà mình và khách hàng thường gặp phải trong quá trình tự động hóa hàng ngày.
- Tổng quan giải pháp: Một cái nhìn tổng quát về cách Make.com Scenes và n8n Workflows giải quyết các vấn đề đó.
- Hướng dẫn chi tiết: Các bước triển khai cụ thể cho từng nền tảng, giúp bạn dễ dàng áp dụng.
- Tham khảo mẫu: Cung cấp các template quy trình thực tế để bạn có thể bắt đầu ngay.
- Phòng tránh lỗi: Nhận diện và khắc phục những lỗi phổ biến thường gặp.
- Kế hoạch mở rộng: Bí quyết để scale hệ thống tự động hóa khi nhu cầu tăng lên.
- Phân tích chi phí: So sánh chi phí thực tế của hai nền tảng.
- Đánh giá hiệu quả: Số liệu minh chứng cho sự thay đổi trước và sau khi áp dụng.
- Giải đáp thắc mắc: Tổng hợp các câu hỏi thường gặp và câu trả lời.
- Hành động tiếp theo: Gợi ý những bước bạn có thể thực hiện ngay sau khi đọc bài.
2. Vấn đề thật mà mình và khách hay gặp mỗi ngày
Là một kỹ sư automation, mình luôn tiếp xúc với những bài toán thực tế từ các doanh nghiệp, từ startup nhỏ đến các công ty có quy mô lớn hơn. Có những vấn đề cứ lặp đi lặp lại, khiến công việc của mọi người trở nên tốn thời gian và dễ sai sót.
Câu chuyện thứ nhất: Mình có một khách hàng là một agency chuyên về digital marketing. Họ thường xuyên phải xử lý hàng trăm leads mỗi ngày từ nhiều kênh khác nhau: Facebook Ads, Google Ads, website form, email đăng ký… Vấn đề là dữ liệu leads này nằm rải rác ở nhiều nơi, nhân viên sale phải copy-paste thủ công từ bảng tính này sang bảng tính khác, rồi lại nhập vào CRM. Việc này không chỉ tốn thời gian mà còn dẫn đến tình trạng bỏ sót leads, leads bị trùng lặp, hoặc thông tin không nhất quán. Họ đau đầu vì mất đi những cơ hội kinh doanh quý giá chỉ vì quy trình thủ công quá rườm rà.
Câu chuyện thứ hai: Một bạn freelancer làm về e-commerce, chuyên hỗ trợ các shop online quản lý đơn hàng. Bạn ấy gặp khó khăn khi cần đồng bộ thông tin đơn hàng từ các sàn thương mại điện tử (Shopee, Lazada, Tiki) về một hệ thống quản lý duy nhất để xử lý vận chuyển và báo cáo. Mỗi sàn có API khác nhau, cách lấy dữ liệu cũng không giống nhau. Việc này đòi hỏi bạn ấy phải viết code riêng cho từng sàn, rất mất thời gian và khó bảo trì khi có thay đổi từ các sàn.
Những vấn đề này đều xoay quanh việc tích hợp các hệ thống khác nhau, chuẩn hóa dữ liệu, và tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại. Khi quy mô hoạt động tăng lên, những vấn đề này càng trở nên trầm trọng hơn, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh và sự hài lòng của khách hàng.
3. Giải pháp tổng quan
Để giải quyết những vấn đề trên, chúng ta cần những công cụ có khả năng kết nối, xử lý và điều phối dữ liệu giữa các ứng dụng một cách tự động. Make.com Scenes và n8n Workflows chính là hai ứng cử viên sáng giá cho vai trò này.
Make.com Scenes:
Make.com mang đến một cách tiếp cận mới với khái niệm “Scenes”. Thay vì chỉ là một chuỗi các bước nối tiếp nhau, một Scene có thể được xem như một “tập hợp” các module (gọi là “modules” trong Make) được tổ chức logic, có thể kích hoạt theo nhiều cách khác nhau và có khả năng tương tác với nhau. Điều này giúp quản lý các luồng công việc phức tạp trở nên gọn gàng và dễ hiểu hơn.
+---------------------+ +---------------------+ +---------------------+
| Trigger | ----> | Module A | ----> | Module B |
| (e.g., New Email) | | (e.g., Parse Data) | | (e.g., Update CRM) |
+---------------------+ +---------------------+ +---------------------+
| |
| |
v v
+---------------------+ +---------------------+ +---------------------+
| Module C | ----> | Module D | ----> | Module E |
| (e.g., Send Slack) | | (e.g., Filter Data) | | (e.g., Create Task) |
+---------------------+ +---------------------+ +---------------------+
// Một Scene có thể bao gồm nhiều luồng logic song song hoặc phụ thuộc nhau.
n8n Workflows:
n8n đi theo hướng truyền thống hơn với khái niệm “Workflows” – một chuỗi các “nodes” (tương tự như modules) được kết nối với nhau để tạo thành một luồng xử lý dữ liệu. n8n nổi bật với khả năng tùy biến cao, hỗ trợ nhiều ứng dụng, và đặc biệt là khả năng tự host (self-host) cho phép kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và chi phí.
+---------------------+ +---------------------+ +---------------------+
| Trigger Node | ----> | Process Node | ----> | Action Node |
| (e.g., Webhook) | | (e.g., Transform) | | (e.g., Send Email) |
+---------------------+ +---------------------+ +---------------------+
| |
| |
v v
+---------------------+ +---------------------+ +---------------------+
| Branch Node | ----> | Another Node | ----> | Final Node |
| (e.g., If/Else) | | (e.g., API Call) | | (e.g., Log Data) |
+---------------------+ +---------------------+ +---------------------+
// Một Workflow là một chuỗi các node được kết nối để thực hiện một tác vụ.
Cả hai đều hướng tới mục tiêu chung là giảm thiểu công sức thủ công, tăng tốc độ xử lý, và giảm thiểu sai sót. Tuy nhiên, cách chúng ta tổ chức, quản lý và triển khai các luồng công việc này lại có những điểm khác biệt đáng kể, mà mình sẽ đi sâu vào chi tiết ở các phần sau.
4. Hướng dẫn chi tiết từng bước
Để các bạn dễ hình dung, mình sẽ lấy một ví dụ thực tế: Tự động hóa việc nhận thông báo khi có đơn hàng mới trên Shopify và gửi thông tin đơn hàng đó vào một kênh Slack dành riêng cho đội vận hành.
4.1. Với Make.com Scenes
Make.com có giao diện trực quan, dễ sử dụng, đặc biệt phù hợp với người mới bắt đầu.
Bước 1: Tạo một Scenario mới
- Đăng nhập vào Make.com, chọn “Create a new scenario”.
Bước 2: Thiết lập Trigger
- Tìm kiếm ứng dụng “Shopify” và chọn trigger “Watch Orders”.
- Kết nối tài khoản Shopify của bạn.
- Cấu hình trigger: Chọn “New orders” và đặt khoảng thời gian kiểm tra (ví dụ: mỗi 15 phút).
// Cấu hình Trigger trong Make.com
{
"module": "shopify.watchOrders",
"version": 1,
"parameters": {
"connection": "your_shopify_connection_id",
"order_status": "any", // Hoặc chọn trạng thái cụ thể
"limit": 10
}
}
Bước 3: Thêm Module xử lý dữ liệu (nếu cần)
- Trong ví dụ này, chúng ta có thể muốn lấy thêm thông tin chi tiết của đơn hàng. Thêm một module Shopify khác, chọn action “Get an Order”.
- Sử dụng ID đơn hàng từ trigger để lấy thông tin chi tiết.
Bước 4: Thiết lập Action
- Tìm kiếm ứng dụng “Slack” và chọn action “Send a message”.
- Kết nối tài khoản Slack của bạn.
- Cấu hình message:
- Channel: Chọn kênh Slack bạn muốn nhận thông báo (ví dụ:
#don-hang-van-hanh). - Text: Soạn nội dung tin nhắn, sử dụng dữ liệu từ Shopify. Ví dụ:
Đơn hàng mới!
Mã đơn: {{1.id}}
Khách hàng: {{1.customer.first_name}} {{1.customer.last_name}}
Sản phẩm: {{2.line_items[0].title}} (Số lượng: {{2.line_items[0].quantity}})
Tổng tiền: {{1.total_price}} {{1.currency}}
Link xem đơn hàng: https://your-store.myshopify.com/admin/orders/{{1.id}}
(Lưu ý:{{1.id}}và{{2.line_items[0].title}}là cách Make.com tham chiếu đến dữ liệu từ các module trước đó).
- Channel: Chọn kênh Slack bạn muốn nhận thông báo (ví dụ:
Bước 5: Lưu và Bật Scenario
- Đặt tên cho Scenario của bạn (ví dụ: “Shopify Order to Slack”).
- Lưu lại và bật Scenario lên.
4.2. Với n8n Workflows
n8n có giao diện dạng canvas mạnh mẽ, cho phép bạn xây dựng các luồng logic phức tạp một cách trực quan.
Bước 1: Tạo một Workflow mới
- Truy cập vào giao diện n8n của bạn (hoặc phiên bản cloud). Chọn “New Workflow”.
Bước 2: Thiết lập Trigger Node
- Tìm kiếm ứng dụng “Shopify” và chọn trigger “New Order”.
- Cấu hình trigger:
- Operation: “New Order”.
- Connection: Kết nối tài khoản Shopify của bạn.
- Webhook: n8n sẽ cung cấp một URL webhook. Bạn cần vào Shopify Admin -> Settings -> Notifications -> Webhooks, tạo một webhook mới trỏ đến URL này với sự kiện “Order creation”.
// Cấu hình Trigger Node trong n8n (mô tả)
{
"name": "Shopify Trigger",
"type": "trigger:shopify:new_order",
"parameters": {
"authentication": "your_shopify_connection",
"webhookUrl": "YOUR_N8N_WEBHOOK_URL"
}
}
Bước 3: Thêm Node xử lý dữ liệu (nếu cần)
- Nếu trigger chỉ gửi một phần dữ liệu, bạn có thể cần thêm node “Shopify: Get Order” để lấy chi tiết đơn hàng bằng Order ID.
Bước 4: Thiết lập Action Node
- Tìm kiếm ứng dụng “Slack” và chọn node “Send Message”.
- Cấu hình node:
- Connection: Kết nối tài khoản Slack của bạn.
- Channel: Chọn kênh Slack bạn muốn nhận thông báo.
- Text: Soạn nội dung tin nhắn, sử dụng dữ liệu từ trigger hoặc node lấy chi tiết đơn hàng. Ví dụ:
Đơn hàng mới!
Mã đơn: {{ $json["order"]["id"] }}
Khách hàng: {{ $json["order"]["customer"]["first_name"] }} {{ $json["order"]["customer"]["last_name"] }}
Sản phẩm: {{ $json["order"]["line_items"][0]["title"] }} (Số lượng: {{ $json["order"]["line_items"][0]["quantity"] }})
Tổng tiền: {{ $json["order"]["total_price"] }} {{ $json["order"]["currency"] }}
Link xem đơn hàng: https://your-store.myshopify.com/admin/orders/{{ $json["order"]["id"] }}
(Lưu ý:{{ $json["order"]["id"] }}là cách n8n tham chiếu đến dữ liệu JSON từ node trước đó).
Bước 5: Lưu và Kích hoạt Workflow
- Đặt tên cho Workflow của bạn.
- Lưu lại và bật Workflow lên.
Điểm khác biệt chính trong hướng dẫn:
- Make.com: Sử dụng khái niệm “Scenario” và “Modules”. Trigger thường là “polling” (kiểm tra định kỳ) hoặc webhook. Giao diện theo từng bước.
- n8n: Sử dụng khái niệm “Workflow” và “Nodes”. Trigger thường là webhook (ưu tiên) hoặc polling. Giao diện dạng canvas, kết nối các node.
5. Template qui trình tham khảo
Dưới đây là một vài template quy trình mà mình đã áp dụng và thấy hiệu quả, các bạn có thể tham khảo và tùy biến:
5.1. Tự động hóa quản lý Leads từ Facebook Lead Ads sang Google Sheets & CRM
- Vấn đề: Leads từ Facebook Lead Ads đổ về, cần được tổng hợp vào Google Sheets để theo dõi và tự động đẩy sang CRM (ví dụ: HubSpot, Pipedrive) để đội sales xử lý.
- Công cụ: Make.com hoặc n8n.
- Quy trình:
- Trigger: Facebook Lead Ads – “Watch Leads”.
- Module/Node 1: Lấy thông tin chi tiết của lead (nếu cần).
- Module/Node 2: Google Sheets – “Add a Row”. Điền thông tin lead vào bảng tính.
- Module/Node 3: CRM – “Create Contact” hoặc “Create Lead”. Đẩy thông tin lead vào CRM.
- (Tùy chọn) Module/Node 4: Slack – “Send Message”. Gửi thông báo về kênh sales khi có lead mới.
5.2. Đồng bộ dữ liệu sản phẩm từ Website (WooCommerce/Shopify) sang Sàn TMĐT (Shopee/Lazada)
- Vấn đề: Cập nhật thông tin sản phẩm (giá, tồn kho, mô tả) trên website và tự động đồng bộ sang các sàn thương mại điện tử để tránh sai lệch.
- Công cụ: n8n (ưu tiên cho khả năng tùy biến API phức tạp).
- Quy trình:
- Trigger: Lịch trình (Schedule) – chạy định kỳ (ví dụ: mỗi giờ).
- Module/Node 1: WooCommerce/Shopify – “Get Products”. Lấy danh sách sản phẩm đã thay đổi hoặc tất cả sản phẩm.
- Module/Node 2: Logic Node (n8n) hoặc Function Node (Make.com) – để so sánh dữ liệu mới với dữ liệu đã có trên sàn (nếu có).
- Module/Node 3: Shopee/Lazada API – “Update Product”. Cập nhật thông tin sản phẩm lên sàn.
- (Tùy chọn) Module/Node 4: Email/Slack – “Send Notification” về các sản phẩm cập nhật thành công hoặc lỗi.
5.3. Tự động hóa báo cáo hàng ngày/tuần
- Vấn đề: Thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn (Google Analytics, Facebook Ads, Google Ads, Shopify) và tổng hợp thành báo cáo gửi qua email hoặc lưu vào Google Sheets.
- Công cụ: Make.com hoặc n8n.
- Quy trình:
- Trigger: Lịch trình (Schedule) – chạy vào thời điểm mong muốn (ví dụ: 8h sáng hàng ngày).
- Module/Node 1: Google Analytics – “Get Report”. Lấy các chỉ số mong muốn.
- Module/Node 2: Facebook Ads – “Get Ads Insights”. Lấy dữ liệu quảng cáo.
- Module/Node 3: Shopify – “Get Orders” hoặc “Get Sales Data”.
- Module/Node 4: Function/Code Node – để tổng hợp, tính toán và định dạng dữ liệu báo cáo.
- Module/Node 5: Google Sheets – “Add Row” (để lưu báo cáo) HOẶC Email – “Send Email” (để gửi báo cáo).
Lưu ý: Các template này chỉ là điểm khởi đầu. Bạn cần tùy chỉnh sâu hơn dựa trên yêu cầu cụ thể của mình.
6. Những lỗi phổ biến & cách sửa
Trong quá trình làm việc, mình đã gặp không ít “dở khóc dở cười” với các lỗi tự động hóa. Dưới đây là một vài lỗi phổ biến và cách mình thường xử lý:
6.1. Lỗi kết nối (Connection Errors)
- Biểu hiện: Module/Node báo lỗi kết nối với ứng dụng thứ ba (ví dụ: “Authentication failed”, “API limit exceeded”).
- Nguyên nhân:
- Token API hết hạn hoặc bị thu hồi.
- Sai thông tin đăng nhập (username, password, API key).
- Vượt quá giới hạn gọi API của ứng dụng.
- Cài đặt tường lửa hoặc mạng chặn kết nối.
- Cách sửa:
- Kiểm tra lại kết nối: Vào phần cài đặt kết nối của Make/n8n, thử kết nối lại hoặc xóa và tạo lại kết nối.
- Kiểm tra API Key/Token: Đảm bảo API key hoặc token còn hiệu lực. Nếu cần, hãy tạo mới và cập nhật.
- Xem lại tài liệu API: Kiểm tra xem bạn có đang vi phạm giới hạn gọi API không. Nếu có, hãy xem xét giảm tần suất chạy hoặc áp dụng cơ chế cache.
- Kiểm tra tài khoản: Đảm bảo tài khoản bạn dùng để kết nối vẫn hoạt động bình thường.
6.2. Lỗi xử lý dữ liệu (Data Processing Errors)
- Biểu hiện: Dữ liệu đầu vào không đúng định dạng, gây lỗi cho module/node tiếp theo. Ví dụ: Module gửi email không nhận được địa chỉ email vì trường đó trống, hoặc module xử lý số liệu gặp ký tự lạ.
- Nguyên nhân:
- Dữ liệu từ nguồn không nhất quán (ví dụ: có lúc có trường, có lúc không).
- Sai định dạng dữ liệu (ví dụ: ngày tháng, số, văn bản).
- Lỗi logic trong các bước xử lý dữ liệu trung gian.
- Cách sửa:
- Sử dụng các module/node xử lý dữ liệu:
- Make.com: Các module “Text parser”, “Date & Time”, “Array aggregator”, “Filter”.
- n8n: Các node “String Manipulation”, “Date & Time”, “Filter”, “If”.
- Thêm bước kiểm tra và làm sạch dữ liệu: Trước khi đưa dữ liệu vào các module/node quan trọng, hãy thêm bước kiểm tra xem trường đó có tồn tại, có đúng định dạng không. Nếu không, hãy gán giá trị mặc định hoặc bỏ qua.
- Kiểm tra lỗi trong Function/Code Node: Nếu bạn dùng code để xử lý, hãy debug kỹ lưỡng.
- Sử dụng các module/node xử lý dữ liệu:
6.3. Lỗi logic (Logic Errors)
- Biểu hiện: Luồng tự động hóa chạy nhưng không cho ra kết quả mong muốn. Ví dụ: Đơn hàng không được xử lý, email không được gửi, dữ liệu bị sai lệch.
- Nguyên nhân:
- Logic phân nhánh (if/else) sai.
- Điều kiện lọc (filter) không chính xác.
- Thứ tự các bước xử lý không đúng.
- Cách sửa:
- Debug từng bước: Chạy từng module/node một để xem dữ liệu đầu vào và đầu ra của mỗi bước.
- Kiểm tra điều kiện: Xem lại các điều kiện trong Filter, If/Else node. Đảm bảo chúng khớp với logic bạn mong muốn.
- Sử dụng “Data Inspector” (Make) hoặc “History” (n8n): Xem chi tiết dữ liệu đi qua từng bước để xác định điểm sai lệch.
Câu chuyện thứ ba (lỗi tiền): Mình từng làm một quy trình tự động hóa cho một shop thời trang nhỏ. Quy trình này có nhiệm vụ cập nhật tồn kho trên website khi có đơn hàng mới. Vô tình, mình cấu hình sai một điều kiện lọc, khiến cho một số đơn hàng bị bỏ sót. Hậu quả là website hiển thị còn hàng trong khi thực tế đã hết. Khách hàng đặt mua, shop không có hàng giao, dẫn đến việc phải hoàn tiền, xin lỗi khách và mất đi uy tín. Chi phí cho việc này không chỉ là tiền hoàn tiền mà còn là sự mất mát về niềm tin của khách hàng. Sau đó, mình đã phải thêm một bước kiểm tra chéo giữa dữ liệu tồn kho trên website và dữ liệu thực tế trên hệ thống quản lý kho, đồng thời thiết lập cảnh báo nếu có sự chênh lệch lớn.
Best Practice: Luôn luôn chạy thử nghiệm (test) quy trình tự động hóa trên dữ liệu mẫu hoặc trong môi trường staging trước khi triển khai chính thức.
7. Khi muốn scale lớn thì làm sao
Việc scale hệ thống tự động hóa là một bước quan trọng khi doanh nghiệp phát triển và nhu cầu xử lý tăng lên. Dưới đây là những yếu tố cần cân nhắc khi muốn scale Make.com Scenes và n8n Workflows:
7.1. Scale với Make.com
- Nâng cấp gói dịch vụ: Make.com có các gói dịch vụ khác nhau với giới hạn về số lượng “operations” (tổng số bước thực thi trong một tháng) và “tasks” (số lượng dữ liệu được xử lý). Khi nhu cầu tăng, bạn sẽ cần nâng cấp lên gói cao hơn để đáp ứng.
- Tối ưu hóa Scenario:
- Chia nhỏ Scenario: Thay vì có một Scenario khổng lồ, hãy chia nó thành các Scenario nhỏ hơn, độc lập hoặc liên kết với nhau qua webhook/API. Điều này giúp quản lý dễ hơn và tránh tình trạng một lỗi nhỏ làm sập toàn bộ hệ thống.
- Sử dụng “Error Handling”: Cấu hình các bước xử lý lỗi rõ ràng để khi có sự cố, Scenario vẫn có thể tiếp tục chạy hoặc thông báo cho bạn biết.
- Tối ưu hóa các module: Chọn các module hiệu quả nhất, giảm thiểu các bước không cần thiết.
- Sử dụng “Webhooks” thay vì “Polling”: Nếu ứng dụng nguồn hỗ trợ webhook, hãy ưu tiên sử dụng nó. Webhook giúp trigger ngay lập tức khi có sự kiện xảy ra, thay vì phải chờ đợi chu kỳ kiểm tra định kỳ, giúp tiết kiệm tài nguyên và tăng tốc độ xử lý.
- Tận dụng “Make Apps” và “Make Functions”: Nếu bạn có các logic phức tạp, có thể đóng gói chúng thành các “Make Apps” tái sử dụng hoặc viết “Make Functions” để tăng hiệu quả.
7.2. Scale với n8n
- Self-hosting & Tối ưu hóa hạ tầng: Đây là lợi thế lớn nhất của n8n. Bạn có thể tự host n8n trên server của mình (hoặc cloud provider như AWS, Google Cloud, DigitalOcean).
- Nâng cấp cấu hình server: Tăng RAM, CPU, Disk I/O cho server chạy n8n.
- Sử dụng Database hiệu năng cao: Thay vì dùng SQLite mặc định, hãy chuyển sang PostgreSQL hoặc MySQL để xử lý lượng dữ liệu lớn tốt hơn.
- Triển khai với Docker/Kubernetes: Giúp quản lý và scale n8n dễ dàng hơn.
- Tối ưu hóa Workflow:
- Chia nhỏ Workflow: Tương tự Make.com, chia các workflow lớn thành các workflow nhỏ hơn, có thể gọi lẫn nhau qua webhook hoặc API.
- Sử dụng “Queue” và “Batching”: Xử lý dữ liệu theo lô (batching) thay vì từng mục một. Sử dụng tính năng queue để quản lý thứ tự xử lý.
- Caching: Lưu trữ kết quả của các phép tính tốn kém để tái sử dụng, tránh lặp lại.
- Sử dụng “Execute Multiple”: Cho phép chạy song song nhiều instance của cùng một node, tăng tốc độ xử lý.
- Tối ưu hóa Node: Chọn các node hiệu quả, tránh các node quá nặng hoặc có thể gây nghẽn cổ chai.
- Giám sát (Monitoring): Thiết lập hệ thống giám sát để theo dõi hiệu năng của n8n server, phát hiện sớm các vấn đề về tài nguyên hoặc lỗi.
7.3. Khi nào nên chọn nền tảng nào để scale?
- Nếu bạn ưu tiên sự đơn giản, dễ quản lý và không ngại chi phí tăng theo quy mô: Make.com là lựa chọn tốt. Bạn chỉ cần nâng cấp gói và mọi thứ còn lại Make.com lo.
- Nếu bạn cần kiểm soát hoàn toàn dữ liệu, chi phí, và có đội ngũ kỹ thuật để quản lý hạ tầng: n8n với khả năng self-host sẽ là lựa chọn tối ưu cho việc scale lớn và lâu dài. Bạn có thể tùy chỉnh mọi thứ theo ý muốn.
8. Chi phí thực tế
Chi phí là một yếu tố quan trọng khi lựa chọn công cụ tự động hóa, đặc biệt là khi bạn muốn scale.
8.1. Make.com
Make.com hoạt động theo mô hình “pay-as-you-go” dựa trên số lượng “operations” (các bước thực thi trong một tháng) và số lượng “tasks” (dữ liệu được xử lý).
- Gói Free: Giới hạn về operations và các tính năng. Phù hợp cho việc học và các dự án nhỏ.
- Các gói trả phí (Core, Advanced, Unlimited): Chi phí tăng dần theo số lượng operations và các tính năng nâng cao.
- Core: Khoảng $9/tháng cho 10.000 operations.
- Advanced: Khoảng $16/tháng cho 40.000 operations.
- Unlimited: Khoảng $29/tháng cho 100.000 operations.
- Enterprise: Tùy chỉnh.
Ưu điểm: Chi phí ban đầu thấp, dễ dàng bắt đầu.
Nhược điểm: Chi phí có thể tăng rất nhanh khi quy mô hoạt động lớn, khó dự đoán chính xác chi phí nếu lưu lượng biến động.
8.2. n8n
n8n có hai lựa chọn chính:
- n8n Cloud: Tương tự Make.com, bạn trả phí theo gói dịch vụ dựa trên số lượng “executions” (lần chạy workflow) và các tính năng.
- Free: Giới hạn executions, phù hợp cho cá nhân.
- Pro: Khoảng $20/tháng cho 25.000 executions.
- Team: Khoảng $45/tháng cho 100.000 executions.
- Enterprise: Tùy chỉnh.
- n8n Self-hosted: Đây là lựa chọn miễn phí để sử dụng phần mềm, bạn chỉ cần trả chi phí cho hạ tầng server bạn sử dụng.
- Chi phí server: Tùy thuộc vào nhà cung cấp (AWS, DigitalOcean, Vultr…) và cấu hình server bạn chọn. Một server VPS nhỏ có thể có giá từ $5 – $20/tháng. Nếu bạn cần scale lớn, chi phí server có thể lên đến hàng trăm hoặc hàng nghìn đô la mỗi tháng, tùy thuộc vào hiệu năng yêu cầu.
Ưu điểm:
* Self-hosted: Kiểm soát chi phí hoàn toàn, có thể rất rẻ nếu bạn tối ưu tốt hạ tầng. Khả năng tùy biến cao.
* Cloud: Dễ sử dụng, không cần lo về hạ tầng.
Nhược điểm:
* Self-hosted: Đòi hỏi kiến thức kỹ thuật để cài đặt, quản lý và bảo trì server.
* Cloud: Tương tự Make.com, chi phí có thể tăng khi scale.
8.3. So sánh thực tế
| Tiêu chí | Make.com | n8n (Self-hosted) | n8n (Cloud) |
|---|---|---|---|
| Chi phí ban đầu | Thấp (bắt đầu với gói Free/Core) | Trung bình (chi phí server ban đầu) | Thấp (bắt đầu với gói Free/Pro) |
| Chi phí khi scale | Cao, khó dự đoán | Tùy thuộc vào hạ tầng, có thể rất hiệu quả | Cao, khó dự đoán |
| Kiểm soát dữ liệu | Hạn chế (dữ liệu trên cloud của Make) | Hoàn toàn (dữ liệu trên server của bạn) | Hạn chế (dữ liệu trên cloud của n8n) |
| Yêu cầu kỹ thuật | Thấp | Cao (cài đặt, quản lý server) | Thấp |
| Tính linh hoạt | Tốt, nhiều tích hợp sẵn | Rất cao (tùy chỉnh mọi thứ) | Tốt |
Lời khuyên:
* Nếu bạn là freelancer hoặc agency nhỏ, mới bắt đầu, Make.com hoặc n8n Cloud là lựa chọn tốt để thử nghiệm.
* Khi dự án bắt đầu có quy mô, lượng dữ liệu lớn và bạn muốn tối ưu chi phí lâu dài, hãy cân nhắc n8n Self-hosted.
9. Số liệu trước – sau
Để minh chứng cho hiệu quả của tự động hóa, mình xin chia sẻ một vài số liệu thực tế từ các dự án mình đã triển khai.
Dự án 1: Tự động hóa quy trình xử lý đơn hàng cho shop thời trang online
- Trước khi tự động hóa:
- Nhân viên mất 2-3 giờ mỗi ngày để nhập đơn hàng thủ công từ website vào file Excel, sau đó nhập tiếp vào hệ thống quản lý kho và chuẩn bị vận đơn.
- Tỷ lệ sai sót trong nhập liệu: khoảng 5-7%, dẫn đến việc giao sai hàng, sai địa chỉ.
- Thời gian xử lý đơn hàng trung bình: 25 phút/đơn.
- Sau khi tự động hóa (sử dụng Make.com):
- Đơn hàng từ website được tự động đẩy vào hệ thống quản lý kho và tạo vận đơn.
- Thời gian xử lý đơn hàng trung bình: 5 phút/đơn (chỉ còn khâu đóng gói và bàn giao).
- Tỷ lệ sai sót: giảm xuống dưới 1%.
- Tiết kiệm: Khoảng 40-50 giờ làm việc mỗi tháng cho nhân viên, giúp họ tập trung vào các công việc giá trị hơn.
- Tăng trưởng: Shop có thể xử lý lượng đơn hàng tăng gấp đôi mà không cần tăng nhân sự.
Dự án 2: Tự động hóa thu thập và phân tích dữ liệu leads cho agency Digital Marketing
- Trước khi tự động hóa:
- Nhân viên mất 1-2 giờ mỗi ngày để tổng hợp leads từ Facebook Ads, Google Ads, website form vào một file Excel chung.
- Việc theo dõi và phân loại leads thủ công dẫn đến việc bỏ sót khoảng 10-15% leads tiềm năng.
- Thời gian phản hồi leads trung bình: 24-48 giờ.
- Sau khi tự động hóa (sử dụng n8n Self-hosted):
- Leads từ các kênh được tự động đẩy vào CRM (HubSpot) và Google Sheets theo thời gian thực.
- Thông báo lead mới được gửi ngay lập tức đến đội sales qua Slack.
- Thời gian phản hồi leads trung bình: dưới 1 giờ.
- Tiết kiệm: Khoảng 30-40 giờ làm việc mỗi tháng.
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Tăng 15% nhờ phản hồi nhanh và xử lý leads hiệu quả hơn.
- Chi phí vận hành: Giảm đáng kể chi phí nhân sự cho việc nhập liệu thủ công.
Những con số này cho thấy rõ ràng rằng, việc đầu tư vào tự động hóa không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn trực tiếp đóng góp vào sự tăng trưởng và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
10. FAQ hay gặp nhất
Dưới đây là những câu hỏi mà mình thường nhận được khi chia sẻ về Make.com Scenes và n8n Workflows:
- Q1: Make.com Scenes và n8n Workflows, cái nào dễ học hơn cho người mới?
- A: Make.com thường được đánh giá là dễ tiếp cận hơn cho người mới bắt đầu nhờ giao diện trực quan, theo từng bước và có cộng đồng hỗ trợ lớn. n8n có thể cần một chút thời gian làm quen với giao diện canvas và các khái niệm về node, nhưng nó cũng rất dễ học nếu bạn có tư duy logic tốt.
- Q2: Tôi có thể tích hợp với bao nhiêu ứng dụng trên Make.com và n8n?
- A: Cả hai nền tảng đều hỗ trợ hàng trăm ứng dụng phổ biến. Make.com có lợi thế về số lượng tích hợp sẵn được xây dựng sẵn. n8n cũng có một danh sách rất phong phú và đặc biệt mạnh mẽ với khả năng gọi API tùy chỉnh, cho phép bạn kết nối với hầu hết mọi dịch vụ có API.
- Q3: Tôi có thể dùng Make.com và n8n để xây dựng ứng dụng phức tạp không?
- A: Có, cả hai đều có thể dùng để xây dựng các quy trình tự động hóa phức tạp. Make.com với Scenes giúp tổ chức các luồng logic phức tạp dễ dàng hơn. n8n với khả năng tùy biến sâu, xử lý dữ liệu mạnh mẽ và hỗ trợ code cho phép bạn xây dựng các ứng dụng tự động hóa rất tinh vi.
- Q4: Vấn đề bảo mật khi sử dụng các nền tảng này là gì?
- 🛡️ Make.com: Dữ liệu của bạn được xử lý trên server của Make.com. Bạn cần tin tưởng vào các biện pháp bảo mật của họ.
- 🛡️ n8n (Self-hosted): Bạn hoàn toàn kiểm soát dữ liệu và hạ tầng, mang lại mức độ bảo mật cao nhất nếu bạn cấu hình đúng.
- 🛡️ n8n (Cloud): Tương tự Make.com, bạn cần tin tưởng vào biện pháp bảo mật của n8n.
- Lưu ý chung: Luôn sử dụng các phương thức xác thực an toàn (OAuth2, API Keys được bảo vệ), tránh lưu trữ thông tin nhạy cảm trực tiếp trong các luồng công việc.
- Q5: Tôi nên chọn nền tảng nào cho dự án cá nhân nhỏ?
- A: Nếu bạn chỉ cần tự động hóa vài tác vụ đơn giản và muốn bắt đầu nhanh, Make.com (gói Free) hoặc n8n (gói Free/Self-hosted trên máy cá nhân) đều là lựa chọn tốt.
- Q6: Làm thế nào để chọn giữa Make.com Scenes và n8n Workflows?
- A:
- Chọn Make.com nếu bạn ưu tiên sự đơn giản, giao diện trực quan, cộng đồng lớn, và không ngại chi phí tăng theo quy mô.
- Chọn n8n nếu bạn cần sự linh hoạt cao, khả năng tùy biến mạnh mẽ, muốn tự host để kiểm soát dữ liệu và chi phí, hoặc có đội ngũ kỹ thuật để quản lý hạ tầng.
- A:
11. Giờ tới lượt bạn
Sau khi đã đi qua những phân tích chi tiết về Make.com Scenes và n8n Workflows, mình hy vọng các bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về ưu nhược điểm, cách thức hoạt động và những yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn.
Bây giờ, thay vì chỉ đọc và bỏ qua, mình muốn khuyến khích các bạn hành động ngay:
- Xác định một bài toán tự động hóa nhỏ nhất mà bạn đang gặp phải trong công việc hoặc cuộc sống cá nhân. Đó có thể là việc sao chép dữ liệu, gửi email nhắc nhở, hoặc đồng bộ thông tin giữa hai ứng dụng.
- Truy cập vào Make.com và n8n. Hãy tạo tài khoản miễn phí trên cả hai nền tảng.
- Thử xây dựng quy trình tự động hóa cho bài toán nhỏ đó trên cả hai nền tảng. Dành thời gian khám phá giao diện, các module/node có sẵn, và cách chúng hoạt động.
- So sánh trải nghiệm: Bạn cảm thấy nền tảng nào dễ sử dụng hơn? Nền tảng nào có vẻ phù hợp hơn với cách tư duy của bạn?
- Đánh giá kết quả: Quy trình bạn xây dựng có hoạt động như mong đợi không?
Việc thực hành này sẽ giúp bạn có những trải nghiệm thực tế quý báu, vượt xa mọi lý thuyết. Đừng ngại thử nghiệm, mắc lỗi và học hỏi. Đó chính là cách nhanh nhất để làm chủ công cụ tự động hóa.
Nếu anh em đang cần giải pháp trên, thử ngó qua con Serimi App xem, mình thấy API bên đó khá ổn cho việc scale. Hoặc liên hệ mình để đươc trao đổi nhanh hơn nhé.
Nội dung được Hải định hướng, trợ lý AI giúp mình viết chi tiết.








